Lời nói đầu: MTrading được khởi đầu vào năm 2012 và có trụ sở tại Saint Vincent và the Grenadines. Nó được quản lý bởi FCA (Anh) thông qua MONETRIX LTD. Nó có nhiều công cụ giao dịch khác nhau, như ngoại hối, hàng hóa, tiền điện tử, chỉ số và HĐCF. Nó cũng có các loại tài khoản dành cho cả nhà giao dịch mới và có kinh nghiệm, và bạn có thể sử dụng một số nền tảng như MT4, MT5 và WebTrader.
| MTrading Tóm tắt Đánh giá | |
| Thành lập | 2012 |
| Quốc gia/Vùng đăng ký | Saint Vincent và Grenadines |
| Quy định | FCA (Đăng ký chung) |
| Công cụ Thị trường | Forex, hàng hóa, tiền điện tử, CFD, chỉ số, cổ phiếu |
| Tài khoản Demo | ✅ |
| Tài khoản Hồi giáo | ✅ |
| Tài chính | Lên đến 1:1000 |
| Chênh lệch | Từ 0 pip |
| Nền tảng Giao dịch | MT4, MT5, WebTrader |
| Yêu cầu Tiền gửi Tối thiểu | $10 |
| Hỗ trợ Khách hàng | Trò chuyện trực tuyến |
MTrading được thành lập vào năm 2012 và có trụ sở tại Saint Vincent và Grenadines. Được quy định bởi FCA (Anh) thông qua MONETRIX LTD. Có nhiều công cụ giao dịch khác nhau như ngoại hối, hàng hóa, tiền điện tử, chỉ số và CFD. Ngoài ra, có các loại tài khoản dành cho cả nhà giao dịch mới và có kinh nghiệm, và bạn có thể sử dụng nhiều nền tảng như MT4, MT5 và WebTrader.

| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Được quy định dưới FCA | Giấy phép đăng ký chung FCA |
| Các công cụ giao dịch đa dạng | |
| Tài khoản Demo | |
| Nền tảng MT4 và MT5 | |
| Tiền gửi tối thiểu thấp ($10) | |
| Không phí gửi/rút tiền | |
| Hỗ trợ trực tuyến |
Có, MTrading có giấy phép đăng ký chung từ Cơ quan Quản lý Tài chính (FCA) của Vương quốc Anh, với doanh nghiệp được cấp phép MONETRIX LTD, có giấy phép Đăng ký Doanh nghiệp Chung, số giấy phép 16198039.

MTrading có nhiều tài sản có thể giao dịch, chẳng hạn như các cặp tiền tệ ngoại hối, hàng hóa, tiền điện tử, chỉ số, cổ phiếu và CFD.
| Công cụ Giao dịch | Hỗ trợ |
| Ngoại hối | ✔ |
| Hàng hóa | ✔ |
| Tiền điện tử | ✔ |
| CFDs | ✔ |
| Chỉ số | ✔ |
| Cổ phiếu | ✔ |
| Trái phiếu | ✘ |
| Tùy chọn | ✘ |
| ETFs | ✘ |
Có ba loại tài khoản thực tại chính tại MTrading: All In Price (MT5), M.Premium (MT4), và M.Pro (MT4). Số tiền gửi tối thiểu cho tất cả các tài khoản chỉ là $10, và đòn bẩy tối đa là 1:1000. Bạn có thể nhận được tài khoản demo và tài khoản Hồi nhập (miễn swap) nếu bạn muốn.
| Loại Tài khoản | Số tiền Gửi Tối thiểu | Đòn bẩy | Chênh lệch | Phí | Phù hợp với |
| All In Price | $10 | Lên đến 1:1000 | Từ 1 pip | 0 | Người mới muốn thực hiện ECN với MT5 |
| M.Premium | Người giao dịch cần truy cập thị trường rộng qua MT4 | ||||
| M.Pro | Từ 0 pip | $4 mỗi lot | Người giao dịch nâng cao muốn chênh lệch bằng 0, MT4, ECN |

MTrading cung cấp các loại tài khoản của mình với đòn bẩy linh hoạt lên đến 1:1000, giúp người giao dịch xử lý vị thế lớn với số tiền nhỏ. Tuy nhiên, đòn bẩy cao làm cho cả lợi nhuận có thể và lỗ có thể lớn hơn, vì vậy người giao dịch cần rất cẩn thận với cách họ xử lý rủi ro của mình.
So với các công ty khác trong cùng lĩnh vực, tổng phí giao dịch của MTrading là hợp lý. Sàn môi giới có chênh lệch chặt chẽ trên tài khoản M.Pro của mình, bắt đầu từ 0 pip, và thu $4 mỗi lot trong phí. Các tài khoản All-In Price và M.Premium có chênh lệch bắt đầu từ 1 pip và không có phí bổ sung.
| Loại Tài khoản | Chênh lệch | Phí |
| All-In Price | Từ 1 pip | 0 |
| M.Premium | ||
| M.Pro | Từ 0 pip | $4 mỗi 1.0 lot |
Phí Không Giao Dịch
| Phí Không Giao Dịch | Số Tiền |
| Phí Nạp Tiền | 0 |
| Phí Rút Tiền | 0 |
| Phí Không Hoạt Động | Không được đề cập |
| Nền Tảng Giao Dịch | Hỗ Trợ | Thiết Bị Hỗ Trợ | Phù Hợp Với |
| MT4 | ✔ | Windows, macOS, Android, iOS | Người Mới Bắt Đầu |
| MT5 | ✔ | Windows, macOS, Android, iOS | Người Đã Có Kinh Nghiệm |
| WebTrader | ✔ | Web | / |

MTrading không tính phí nạp tiền hoặc rút tiền. Số tiền nạp tối thiểu là $10.
Phương Thức Nạp Tiền
| Phương Thức Thanh Toán | Số Tiền Nạp Tối Thiểu | Số Tiền Nạp Tối Đa | Phí Nạp Tiền | Thời Gian Nạp Tiền |
| Người Nạp Địa Phương | $10 USD | $10,000 USD | $0 | Ngay Lập Tức |
| FPX | 50 MYR | 45,000 MYR | ||
| Ngân Hàng Internet | ||||
| Touch n Go | ||||
| Tether | $50 USD | $10,000 USD | ||
| Neteller | $5,000 USD/EUR | |||
| Skrill |
