Lời nói đầu:FXGROW được đăng ký vào năm 2008 tại Cyprus. Nó cung cấp một số loại sản phẩm, bao gồm ngoại hối, vàng, chỉ số, năng lượng tiền mặt và hàng hóa. Ngoài ra, số tiền gửi tối thiểu chỉ là $1 và đòn bẩy có thể lên đến 1:100. Hơn nữa, nó được quy định tại Cyprus.
Ghi chú: Trang web chính thức của FXGROW - https://fxgrow.co/ hiện không thể truy cập bình thường.
Tổng quan đánh giá của FXGROW | |
Thành lập | 2008 |
Quốc gia/ Vùng đăng ký | Cyprus |
Quy định | CySEC |
Các công cụ thị trường | Forex, vàng, chỉ số, năng lượng tiền mặt, hàng hóa |
Tài khoản Demo | / |
Đòn bẩy | Lên đến 1:100 |
Spread EUR/USD | 0.6 pips |
Nền tảng giao dịch | MT4, MT5, FXGROW Web Trader |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu | $1 |
Hỗ trợ khách hàng | Điện thoại: +357 25-211707 |
Email: support@fxgrow.com | |
Mạng xã hội: Twitter, Instagram, Linkedin, YouTube, Facebook | |
Địa chỉ: Arc. Makariou C 59 Steratzias Court Block A, Office 14, 4003 Limassol, Cyprus |
FXGROW được đăng ký vào năm 2008 tại Cyprus. Nó cung cấp nhiều loại sản phẩm, bao gồm forex, vàng, chỉ số, năng lượng tiền mặt và hàng hóa. Ngoài ra, số tiền gửi tối thiểu chỉ là $1 và đòn bẩy có thể lên đến 1:100. Hơn nữa, nó được quy định tại Cyprus.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Được quy định bởi CySEC | Trang web không thể truy cập |
Các công cụ giao dịch đa dạng | Phí gửi và rút tiền |
Spread EUR/USD chặt chẽ | |
Hỗ trợ MT4 và MT5 | |
Tiền gửi tối thiểu thấp | |
Các phương thức thanh toán phổ biến |
Vâng, FXGROW được quy định bởi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp (CySEC). Tuy nhiên, Ủy ban Dịch vụ Tài chính Vanuatu (VFSC) đã xử phạt công ty này và BAPPEBTI, một cơ quan quản lý tài chính tại Indonesia, đã từng đưa FXGROW vào danh sách đen. Do đó, rủi ro tiềm năng vẫn không thể bị bỏ qua.
Quy định bởi | Cơ quan quy định | Tình trạng hiện tại | Quốc gia quy định | Loại giấy phép | Số giấy phép |
Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp (CySEC) | Được quy định | Síp | Market Making (MM) | 214/13 |
Nhóm khảo sát trường WikiFX đã đến địa chỉ quy định của FXGROW tại Síp, nhưng chúng tôi không tìm thấy văn phòng vật lý của công ty.
FXGROW cung cấp một số loại sản phẩm, bao gồm ngoại hối, vàng, chỉ số, năng lượng tiền mặt và hàng hóa.
Công cụ giao dịch | Được hỗ trợ |
Ngoại hối | ✔ |
Vàng | ✔ |
Chỉ số | ✔ |
Năng lượng tiền mặt | ✔ |
Hàng hóa | ✔ |
Cổ phiếu | ❌ |
Đồng tiền mã hóa | ❌ |
Trái phiếu | ❌ |
Tùy chọn | ❌ |
ETFs | ❌ |
Đòn bẩy có thể lên đến 1:100. Đề nghị cân nhắc cẩn thận, vì đòn bẩy cao có thể mang lại rủi ro tiềm năng cao.
Các spread thay đổi tùy thuộc vào loại cặp tiền tệ. Ví dụ, cặp EUR/USD có spread là 0.6 pips.
Cặp Tiền Tệ | Spread |
EUR/USD | 0.6 pips |
USD/JPY | 1.3 pips |
GBP/JPY | 2.8 pips |
GBP/USD | 0.9 pips |
USD/CAD | 0 pips |
FXGROW sử dụng MT4, MT5 và FXGROW Web Trader làm nền tảng giao dịch của mình.
Nền tảng Giao dịch | Được hỗ trợ | Thiết bị có sẵn | Phù hợp cho |
MT4 | ✔ | Web, PC, di động | Người mới bắt đầu |
MT5 | ✔ | Web, PC, di động | Các nhà giao dịch có kinh nghiệm |
Web Trader | ✔ | Web | / |
FXGROW hỗ trợ một số loại phương thức thanh toán, nhưng tính phí một số khoản phí cụ thể tùy thuộc vào loại phương thức thanh toán.
Nạp tiền
Tùy chọn Nạp tiền | Loại Tiền được chấp nhận | Phí | Số tiền Nạp tối thiểu | Thời gian Xử lý |
VISA | USD/EUR | 1.9% - 2.9% | $1 | Tự động |
MasterCard | ||||
Neteller | ❌ | |||
Skrill | ||||
Bank Wire | $100 | 2-5 ngày |
Rút tiền
Tùy chọn rút tiền | Loại tiền được chấp nhận | Phí | Số tiền rút tối thiểu | Thời gian xử lý |
VISA | USD/EUR | 2 EUR | $10 | Tự động |
MasterCard | 2EUR | |||
Neteller | 3.9% | |||
Skrill | 2.9% + 0.28/0.27 | |||
Bank Wire | Thay đổi tùy thuộc vào ngân hàng | $100 | 2-5 ngày |