Bình luận người dùng
More
Bình luận của người dùng
2
bình luậnGửi bình luận

Điểm
Trung Quốc
Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ
Nghiệp vụ quốc tế
Nguy cơ rủi ro cao
Mức ảnh hưởng
Thêm sàn giao dịch
So sánh
Gửi khiếu nại
Tố cáo
Điểm
Chỉ số giám sát quản lý0.00
Chỉ số kinh doanh5.96
Chỉ số kiểm soát rủi ro0.00
Chỉ số phần mềm4.00
Chỉ số giấy phép0.00
Không có cơ quan quản lý, quý khách hãy đề phòng rủi ro
Đơn lõi
1G
40G
Danger
Tapbit Tóm tắt đánh giá | |
Thành lập | 2021 |
Quốc gia/Vùng đăng ký | Trung Quốc |
Quy định | Không có quy định |
Công cụ thị trường | Tài chính phái sinh, Tiền điện tử |
Tài khoản Demo | / |
Đòn bẩy | / |
Chênh lệch | / |
Nền tảng giao dịch | Ứng dụng di động |
Yêu cầu Tiền gửi Tối thiểu | / |
Hỗ trợ Khách hàng | Hỗ trợ khách hàng 24/7 |
Trò chuyện trực tuyến | |
Telegram, instagram, X, medium, facebook, YouTube, linkedin, reddit | |
Email: support@tapbit.com |
Tapbit được thành lập vào năm 2021, đăng ký tại Trung Quốc, hiện không được quy định, cung cấp giao dịch Tài chính phái sinh, Tiền điện tử.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Hỗ trợ ứng dụng di động | Không có quy định |
Thiếu công cụ | |
Không có tài khoản Demo | |
Không có MT4/MT5 | |
Thiếu thông tin chênh lệch |
Không. Tapbit không được quy định. Vui lòng chú ý đến rủi ro!
Tapbit cung cấp các sản phẩm tài chính phái sinh và tiền điện tử.
Công cụ Giao dịch | Hỗ trợ |
Tiền điện tử | ✔ |
Phái sinh | ✔ |
Forex | ❌ |
Hàng hóa | ❌ |
Chỉ số | ❌ |
Cổ phiếu | ❌ |
Trái phiếu | ❌ |
Tùy chọn | ❌ |
ETFs | ❌ |
Nền tảng Giao dịch | Hỗ trợ | Thiết bị Hỗ trợ | Phù hợp với |
Ứng dụng di động | ✔ | / | Người mới bắt đầu và nhà giao dịch cơ bản tìm kiếm sự đơn giản và tốc độ |
MT4 | ❌ | / | Người mới bắt đầu |
MT5 | ❌ | / | Nhà giao dịch có kinh nghiệm |
Nạp tiền miễn phí trên Tapbit, để biết tỷ lệ phí cụ thể của từng loại tiền, hãy xem bảng dưới đây:
Dưới đây là bảng tổ chức chi tiết rút tiền tiền điện tử:
Đồng tiền | Chính | Rút tối thiểu | Phí rút |
1INCH | ETH | 11.3 | 5.66 |
AAVE | ETH | 0.074 | 0.037 |
ACH | ETH | 586 | 293 |
ADA | ADA | 1.6 | 0.8 |
AERGO | ETH | 46 | 23 |
AGLD | ETH | 20 | 10 |
AKRO | ETH | 1968 | 984 |
ALICE | BSC | 0.108 | 0.054 |
ALICE | ETH | 4.28 | 2.14 |
ALPACA | BSC | 0.58 | 0.29 |
ALPINE | BSC | 0.058 | 0.029 |
ANKR | BSC | 5.78 | 2.89 |
ANKR | ETH | 226 | 113 |
ANT | ETH | 4.1 | 2.05 |
APE | ETH | 1.4 | 0.7 |
APT | APT | 1 | 0.5 |
ATA | BSC | 1.08 | 0.54 |
ATA | ETH | 42 | 21 |
AUDIO | ETH | 34 | 17 |
AUTO | BSC | 0.00072 | 0.00036 |
AVAX | AVAXC | 0.016 | 0.008 |
AVAX | AVAXX | 0.02 | 0.01 |
AXS | ETH | 0.74 | 0.37 |
BAKE | BSC | 0.74 | 0.37 |
More
Bình luận của người dùng
2
bình luậnGửi bình luận