Lời nói đầu: Manulife Hong Kong đã mở cửa vào năm 1897 và từ đó đã trở thành một trong những cơ sở dịch vụ tài chính địa phương hàng đầu, cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho 2,2 triệu khách hàng tại Hong Kong và Macau.
Manulife Tóm tắt Đánh giá | |
Thành lập | 1897 |
Quốc gia/Vùng đăng ký | Trung Quốc Hồng Kông |
Quy định | SFC |
Công cụ Thị trường | Bảo hiểm nhân thọ, kế hoạch tiết kiệm và nghỉ hưu, bảo hiểm sức khỏe, MPF & ORSO, ManulifeMOVE, sản phẩm đầu tư, sản phẩm giảm thuế, bảo hiểm tổng hợp |
Hỗ trợ Khách hàng | 2108 1110, 2510 3941 |
Manulife, thành lập vào năm 1897 và được quy định bởi SFC tại Hồng Kông, cung cấp một loạt giải pháp tài chính toàn diện bao gồm bảo hiểm nhân thọ và sức khỏe, kế hoạch tiết kiệm và nghỉ hưu, MPF & ORSO, các sản phẩm đầu tư như quỹ tương hỗ và ILAS, và các lựa chọn giảm thuế. Họ cũng cung cấp chương trình phúc lợi ManulifeMOVE và các phương thức thanh toán đa dạng cho nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
|
|
Manulife có giấy phép "Giao dịch hợp đồng tương lai" được quy định bởi Ủy ban Chứng khoán và Hợp đồng Tương lai (SFC) tại Trung Quốc, Hồng Kông, với số giấy phép ACP555.
Manulife cung cấp một loạt sản phẩm và dịch vụ tài chính:
Manulife khuyến khích sử dụng FPS, ngân hàng trực tuyến, máy ATM hoặc PPS để thanh toán phí bảo hiểm HKD trên các chính sách ngoại tệ để khóa tỷ giá hối đoái hàng ngày và tránh việc thanh toán thiếu. Họ cũng khuyến nghị thiết lập Autopay để tự động trừ tiền. Dữ liệu này là cập nhật đến ngày 3 tháng 5 năm 2025.
Loại Tiền | Tỷ giá đối với HKD | Tỷ giá đối với MOP* |
Đô la Hồng Kông | - | HKD 1 = MOP 1.0310 |
Đô la Mỹ | USD 1 = HKD 7.7626 | USD 1 = MOP 8.0032 |
Nhân dân tệ | CNY 1 = HKD 1.0806 | CNY 1 = MOP 1.1141 |
Đô la Canada | CAD 1 = HKD 5.6481 | CAD 1 = MOP 5.8232 |
Bảng Anh | GBP 1 = HKD 10.3821 | GBP 1 = MOP 10.7039 |
Đô la Úc | AUD 1 = HKD 5.0063 | AUD 1 = MOP 5.1615 |
Đô la Singapore | SGD 1 = HKD 5.9617 | SGD 1 = MOP 6.1465 |
Manulife cung cấp các phương thức thanh toán đa dạng: Thanh toán điện tử qua ngân hàng trực tuyến/thẻ tín dụng, FPS, PPS và Autopay; Thanh toán tự phục vụ thông qua máy ATM HSBC/JETCO, gửi séc/vi thư ngân hàng và ngân hàng điện thoại HSBC; và Thanh toán tại Ngân hàng, Cửa hàng tiện lợi hoặc Trung tâm Dịch vụ Khách hàng, bao gồm quầy Citibank.