Lời nói đầu:Just2Trade, được thành lập vào năm 2016, có nguồn gốc từ Cyprus. Hiện tại, nó được quy định bởi CYSEC và cung cấp dịch vụ giao dịch cho Forex, Cổ phiếu, Hợp đồng tương lai, CFD, Trái phiếu, Kim loại, Tùy chọn, CFD, v.v. Có bốn nền tảng giao dịch cũng như ba tài khoản cho các nhà giao dịch lựa chọn. Ngoài ra, sàn giao dịch này cũng hỗ trợ phí giao dịch và spread bắt đầu từ 0.
Just2Trade Tóm tắt đánh giá | |
Thành lập | 2016 |
Quốc gia/ Vùng đăng ký | Cyprus |
Quy định | Được quy định |
Công cụ thị trường | Forex, Cổ phiếu, Hợp đồng tương lai, CFD, Trái phiếu, Kim loại, Tùy chọn, CFD |
Tài khoản Demo | ✅ |
Đòn bẩy | Lên đến 1:200 |
Spread | 0.5 |
Nền tảng giao dịch | MT5, MT4, CQG, Sterling Trader Pro |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu | $100 |
Hỗ trợ khách hàng | Điện thoại: +357 25055966 |
E-mail: 24_support@j2t.com | |
Mạng xã hội: Facebook, Instagram, Linkedin, Youtube, Twitter | |
Trò chuyện trực tuyến: 24/7 | |
Địa chỉ: Lime Trading (CY) LtdMagnum Business Center, Office 4B, Spyrou Kyprianou Avenue 78Limassol 3076, Cyprus |
Just2Trade, được thành lập vào năm 2016, có nguồn gốc từ Cyprus. Hiện tại, nó được quy định bởi CYSEC và cung cấp dịch vụ giao dịch cho Forex, Cổ phiếu, Hợp đồng tương lai, CFD, Trái phiếu, Kim loại, Tùy chọn, CFD, v.v. Có bốn nền tảng giao dịch cũng như ba tài khoản cho các nhà giao dịch lựa chọn. Ngoài ra, sàn giao dịch này cũng hỗ trợ phí giao dịch và spread bắt đầu từ 0.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Spread có thể thấp như 0 pips | |
Phí giao dịch bắt đầu từ $0 | |
Sản phẩm giao dịch đa dạng | |
20+ phương thức rút và nạp tiền | |
4 nền tảng giao dịch |
Quốc gia quy định | Cơ quan quy định | Thực thể quy định | Loại giấy phép | Số giấy phép | Tình trạng hiện tại |
![]() | CYSEC | Lime Trading (cY) Ltd | Market Making(MM) | 281/15 | Được quy định |
![]() | NFA | LIME TRADING CORP | Giấy phép Dịch vụ Tài chính Chung | 0430385 | Vượt quá |
![]() | CBR | Oбшество с ограниЧенной ответственность“ФИHAM ФOPEKC” | Giấy phép Forex Bán lẻ | 045-13961-020000 | Bản sao đáng ngờ |
Trên Just2Trade, các nhà giao dịch có thể giao dịch hơn 60 cặp tiền tệ ngoại hối, 7 kim loại quý, cổ phiếu từ 14 quốc gia, hơn 20 hợp đồng tương lai, nhiều loại trái phiếu. Tùy chọn và CFD từ Mỹ và Ba Lan cũng có thể được giao dịch.
Công cụ giao dịch | Được hỗ trợ |
Tiền tệ ngoại hối | ✔ |
Kim loại | ✔ |
Hợp đồng tương lai | ✔ |
CFD | ✔ |
Cổ phiếu | ✔ |
Trái phiếu | ✔ |
Tùy chọn | ✔ |
CFD | ✔ |
ETF | ❌ |
Hàng hóa | ❌ |
Just2Trade có ba loại tài khoản - Tài khoản Tiêu chuẩn Forex và CFD, Tài khoản ECN Forex và Tài khoản Toàn cầu MT5.
Trong ba loại tài khoản này, yêu cầu gửi tiền tối thiểu là $100, với mức spread và hoa hồng bắt đầu từ 0.
Loại tài khoản | Tiêu chuẩn Forex và CFD | ECN Forex | Toàn cầu MT5 |
Số tiền tối thiểu | $100 | $200 | $100 |
Giao dịch ký quỹ | Có | Có | Có |
Spread | từ 0.5 | từ 0 | từ 0 |
Lô tối thiểu | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Phí môi giới | $0 | ≤$3 mỗi lô | ≤$2 mỗi lô |
Bảo vệ số dư âm | Có | Không | - |
Nền tảng giao dịch | - | - | MT5 |
Spread của ba loại tài khoản có thể bắt đầu từ 0 và từ 0.5 tương ứng. Hoa hồng dao động từ $0 đến $3 mỗi lô.
Trong các cặp tiền tệ ngoại hối được cung cấp bởi Just2Trade, spread của EUR/USD là 0.5, và spread của các cặp tiền tệ ngoại hối khác nằm trong khoảng từ 0.03 đến 0.9.
Just2Trade hỗ trợ 4 nền tảng MT5, MT4, CQG, Sterling Trader Pro. Chúng có thể được sử dụng trên các thiết bị khác nhau cho nhiều nhà giao dịch khác nhau.
Nền tảng giao dịch | Được hỗ trợ | Thiết bị có sẵn | Phù hợp cho |
MT5 | ✔ | Web, Desktop, Mobile | Nhà giao dịch có kỹ năng |
MT4 | ✔ | Web, Desktop, Mobile | Người mới bắt đầu |
CQG | ✔ | Desktop, Mobile | Nhà giao dịch có kỹ năng |
Sterling Trader Pro | ✔ | Desktop | Nhà giao dịch có kỹ năng |
Just2Trade có hơn 20 phương thức rút và nạp tiền khác nhau trong các loại tiền tệ khác nhau.
Phương thức nạp tiền | Phí giao dịch | Tiền tệ | Thời gian xử lý |
Chuyển khoản ngân hàng | Phí ngân hàng của bạn | EUR, USD, RUB | 2-3 ngày làm việc |
Thẻ tín dụng | 0% | USD, EUR, RUB | nạp tiền tức thì |
Skrill (Moneybookers) | 0% | USD, EUR | nạp tiền tức thì |
Giropay (bởi Skrill) | 0% | USD, EUR | nạp tiền tức thì |
iDeal (bởi Skrill) | 0% | USD, EUR | nạp tiền tức thì |
Dankort (bởi Skrill) | 0% | USD, EUR | nạp tiền tức thì |
Nordea (bởi Skrill) | 0% | USD, EUR | nạp tiền tức thì |
POLi (bởi Skrill) | 0% | USD, EUR | nạp tiền tức thì |
P24 (bởi Skrill) | 0% | USD, EUR | nạp tiền tức thì |
Neteller | 0% | USD, EUR | nạp tiền tức thì |
Klarna (bởi Skrill) | 0% | USD, EUR | nạp tiền tức thì |
PayPal | 0% | USD, EUR, RUB | nạp tiền tức thì |
OXXO | 0% | MXN | nạp tiền tức thì |
SPEI | 0% | MXN | nạp tiền tức thì |
Davivienda | 0% | COP | nạp tiền tức thì |
7eleven | 0% | MXN | nạp tiền tức thì |
Thẻ địa phương tại Mexico | 0% | MXN | nạp tiền tức thì |
Phương thức rút tiền | Phí giao dịch | Tiền tệ | Thời gian xử lý |
Ngân hàng FINAM | RUB - 0%, USD - 0,5% (tối thiểu $10) | RUB, USD | 2-3 ngày |
Chuyển tiền đến tài khoản ngân hàng khác | RUB - 500 RUB, USD - 0,4% (tối thiểu $80 - tối đa $1100, hoặc tùy chỉnh nếu số tiền > $250,000) EUR - 25 EUR (trong ngân hàng - 10 EUR) | RUB, USD, EUR | 2 ngày |
Neteller | 2% | USD, EUR | 2 ngày |
Thanh toán trực tiếp bằng đồng tiền địa phương (AstroPay) | 2.8% | BRL, COP, MXN, PEN, CLP... | 2-3 ngày |
China UnionPay | 0% | CNY | Trong một ngày (nếu gửi trước 2 giờ chiều) |
Skrill (Moneybookers) | 2%, phí giao dịch tối thiểu 1 USD / 1 EUR | EUR | Trong một ngày |
PayPal | 2% | EUR / USD / RUB | Trong một ngày |
Thẻ tín dụng | 2.5%, phí giao dịch tối thiểu €1/$1/₽50. Không tính phí rút tiền khi hoàn tiền vào cùng một thẻ. | EUR / USD / RUB | Thường 5-10 phút sau khi gửi** (Trong trường hợp hiếm, việc chuyển tiền vào thẻ có thể mất tới 5 ngày tùy thuộc vào ngân hàng phát hành.) |