Lời nói đầu:Finq Group là nhà môi giới dịch vụ giao dịch ngoại hối và CFD trực tuyến được thành lập vào năm 2017. Finq.com được điều hành bởi Dilna Investments Ltd, nhà cung cấp thanh toán chính và nhà điều hành trang web.
Thông tin cơ bản và Giấy phép
Finq Group là nhà môi giới dịch vụ giao dịch ngoại hối và CFD trực tuyến được thành lập vào năm 2017. Finq.com được điều hành bởi Dilna Investments Ltd, nhà cung cấp thanh toán chính và nhà điều hành trang web. Dilna Investments Ltd đang đại diện cho công ty mẹ của mình, Leadcapital Corp Ltd được Cơ quan Dịch vụ Tài chính Seychelles quy định là Đại lý Chứng khoán, với số đăng ký SD007.
Sản phẩm giao dịch
Finq Group cung cấp cho các nhà giao dịch hơn 2000 công cụ tài chính có thể giao dịch phổ biến, chủ yếu là Forex, cổ phiếu, hàng hóa, trái phiếu, tiền điện tử và các quỹ trao đổi.
Quy định tiền gửi tối thiểu
Finq Group cung cấp bốn loại tài khoản cổ điển khác nhau để các nhà đầu tư có thể lựa chọn tài khoản phù hợp với chiến lược giao dịch và nhu cầu giao dịch của mình: Tài khoản Bạc (số tiền gửi tối thiểu là 100 đô la), Tài khoản Vàng (số tiền gửi tối thiểu là 10.000 đô la), Tài khoản Bạch kim (số tiền tối thiểu tiền gửi 50.000 đô la), và Tài khoản độc quyền (số tiền gửi tối thiểu là 100.000 đô la). Ngoài ra, Finq Group cung cấp tài khoản ECN cho các nhà giao dịch khối lượng lớn và các nhà giao dịch trung gian, bao gồm Tài khoản ECN Cổ điển (số tiền gửi tối thiểu là 1.000 đô la) và Tài khoản ECN Pro (số tiền gửi tối thiểu là 50.000 đô la).
Đòn bẩy
Đối với đòn bẩy giao dịch, đòn bẩy giao dịch tối đa do Finq Group cung cấp lên đến 1: 300. Các nhà giao dịch thiếu kinh nghiệm được khuyên không nên sử dụng đòn bẩy giao dịch cao trong trường hợp quỹ bị lỗ nặng.
Spread và Commission
Chênh lệch cho Vàng trong Tài khoản Finq Silver là 0,6 pips, cho EURUSD là 1,9 pips, cho USDJPY là 1,9 pips, cho DJ30 là 5 pips, cho dầu thô là 4 pips và hoa hồng cho giao dịch chứng khoán là 0,20%. Tài khoản Vàng có mức chênh lệch 0,5 pips cho Vàng, 1,4 pips cho EURUSD, 1,4 pips cho USDJPY, 4,5 pips cho Dow Jones (DJ30), 3 pips cho dầu thô và 0,16% hoa hồng trên cổ phiếu. Đối với Tài khoản bạch kim, chênh lệch giá vàng là 0,4 pips, chênh lệch EURUSD ở mức 1 pip, chênh lệch USDJPY ở mức 1 pip, chênh lệch DJ30 ở mức 4 pips, chênh lệch giá dầu thô là 3 pips và hoa hồng là 0,12%. Chênh lệch cho tài khoản độc quyền là 0,3 pips cho Vàng, 0,8 pips cho EURUSD, 0,8 pips cho USDJPY, 3 pips cho DJ30, 2 pips cho Dầu thô và 0,08% hoa hồng cho giao dịch cổ phiếu. Chênh lệch trên các tài khoản ECN cổ điển là 0,4 pips trên Vàng, 0,8 pips trên Eurodollar, 4 pips trên dầu thô, 8 đô la mỗi lô trên Forex và kim loại, và 0,16% trên giao dịch cổ phiếu. Hoa hồng là 0,08%.
Nền tảng giao dịch
Finq Group cung cấp cho nhà giao dịch Webtrader, Mobile Trader và nền tảng giao dịch MT4 được ngành công nhận, cũng như MT4 Web, MT4 PC, để đáp ứng nhiều nhu cầu của người dùng và cung cấp cho nhà giao dịch trải nghiệm giao dịch tuyệt vời.
Chính sách nạp và rút tiền
Nhà giao dịch có thể rút và gửi tiền vào tài khoản Finq Group của họ thông qua VISA, MasterCard, Maestro, Skrill, NETELLER, FasaPay và nhiều phương thức khác.

Phân tích chi tiết spread và chi phí giao dịch Antos Pinnacles 2025: Spread từ 0.0 pip, phí hoa hồng $10/lot, phí rút tiền 1% và cảnh báo rủi ro từ WikiFX. Đầu tư Forex có rủi ro mất vốn rất cao. Tra cứu thông tin trước khi quyết định.

Tìm hiểu đánh giá chi tiết sàn Antos Pinnacles 2025 trên WikiFX: Phân tích chuyên sâu về tính an toàn, giấy phép LFSA Malaysia, cảnh báo rủi ro cao từ đánh giá thực tế (2.23/10), nền tảng MT5 và các sản phẩm giao dịch.

WikiFX phân tích chi phí giao dịch M4Markets 2025: Spread từ 0.0 pips, hoa hồng $3.5/lot, phí swap & phí ẩn. Hướng dẫn chi tiết cách tính tổng chi phí và chọn tài khoản tối ưu cho người mới. Tra cứu thông tin minh bạch trước khi đầu tư Forex đầy rủi ro.

WikiFX cung cấp review chi tiết sàn M4Markets 2025: Đánh giá pháp lý (CySEC, FSA), tính an toàn, sản phẩm giao dịch và lịch sử khiếu nại. Đọc ngay phân tích khách quan để bảo vệ vốn đầu tư trước khi quyết định.
FXTM
ATFX
XM
D prime
FXCM
Exness
FXTM
ATFX
XM
D prime
FXCM
Exness
FXTM
ATFX
XM
D prime
FXCM
Exness
FXTM
ATFX
XM
D prime
FXCM
Exness