Trang chủ -
Kiến thức -
CommBank -
Giới thiệu -

Đến thẳng

IC Markets Global
XM
KVB
Elite Capitals
FXTM
Saxo
EC Markets
Neex
LiteFinance
FXDD

Bài viết trước

Hana Bank

Bài tiếp theo

IQBROKER

CommBank Thông tin chênh lệch giá, đòn bẩy, tiền gửi tối thiểu

WikiFX | 2025-05-21 13:32

Lời nói đầu:CommBank được thành lập vào năm 1911 với trụ sở chính tại Sydney, Australia. Là một trong "Tứ đại ngân hàng" tại Australia, phạm vi kinh doanh của họ bao gồm ngân hàng bán lẻ, ngân hàng thương mại, đầu tư, bảo hiểm, quỹ hưu trí, v.v. Đây là lựa chọn phù hợp cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp đánh giá cao dịch vụ địa phương và theo đuổi sự ổn định, đặc biệt là trong vay mua nhà, quỹ hưu trí và quản lý tài chính hàng ngày.

CommBank Tóm tắt Đánh giá
Thành lập1911
Quốc gia/Vùng đăng kýAustralia
Quy địnhĐược quản lý
Sản phẩm và Dịch vụNgân hàng bán lẻ, ngân hàng thương mại, đầu tư, bảo hiểm, hưu trí, v.v.
Nền tảng Giao dịchHỗ trợ Khách hàng+61 2 9999 3283
13 2221

CommBank

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Được quản lýSản phẩm đầu tư quốc tế hạn chế (thị trường Australia).
Dịch vụ tài chính đa dạngCấu trúc phí phức tạp
Công cụ kỹ thuật số tiên tiến (ví dụ: ứng dụng CommBank)Hạn chế về dịch vụ quốc tế
Chương trình thưởng sự trung thành của khách hàng

CommBank Có Uy tín không?

  CommBank là một ngân hàng có lịch sử lâu dài tại Australia. Nó được quản lý chặt chẽ bởi APRA và là thành viên của Chương trình Bảo đảm Tài chính Australia. Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Australia (ASIC) quản lý ngân hàng này, và số giấy phép của họ là 000234945. Do đó, an toàn tiền gửi được đảm bảo.

ASIC
ASIC

Dịch vụ nào mà CommBank cung cấp?

  Các loại giao dịch đầu tư bao gồm bốn danh mục sau:

  Cổ phiếu Australia (ASX): Giao dịch hơn 2,000 cổ phiếu Australia thông qua nền tảng CommSec. Giao dịch đầu tiên tối thiểu là $500, và các giao dịch tiếp theo bắt đầu từ $100.

  Quỹ giao dịch trao đổi (ETFs): Pocket ETFs cung cấp 10+ ETF theo chủ đề (ví dụ: công nghệ, chăm sóc sức khỏe) với mức đầu tư tối thiểu là $50. Phí giao dịch là $2 mỗi lần (đối với giao dịch ≤ $1,000) hoặc 0.2% (đối với giao dịch > $1,000).

  Hưu trí: Do Colonial First State cung cấp, các sản phẩm như Essential Super có phí thấp hơn 15% so với trung bình ngành.

  1. Đặt cọc theo kỳ hạn và Tài khoản tiết kiệm: Lãi suất tạm thời 4.05% được cung cấp cho các tài khoản đầu tư kinh doanh 9 tháng, trong khi lãi suất tài khoản tiết kiệm thông thường biến động theo thị trường.
Dịch vụHỗ trợ
Cổ phiếu Australia (ASX)✔
Quỹ giao dịch trao đổi (ETFs)✔
Hưu trí✔
Đặt cọc theo kỳ hạn và Tài khoản tiết kiệm✔

Loại Tài khoản

  Tài khoản Cá Nhân

Loại Tài KhoảnTên Tài KhoảnĐặc Điểm Chính
Tài Khoản Giao Dịch Hằng NgàySmart Access• Không phí hàng tháng• Hỗ trợ chuyển khoản nhanh qua PayID• Rút tiền không cần thẻ
Everyday Offset• Liên kết với khoản vay mua nhà, số dư tài khoản có thể được trừ lãi suất
Tài Khoản Tiết KiệmNetBank Saver• Lãi suất linh hoạt• Phù hợp cho tiết kiệm ngắn hạn
Tiền Gửi Kỳ Hạn• Lãi suất cố định• Thời hạn gửi từ 3 tháng đến 5 năm
Tài Khoản Đầu TưCommSec Share Trading Account• Dành cho giao dịch cổ phiếu Úc• Yêu cầu liên kết với CDIA (Tài Khoản Quản Lý Tiền Mặt)
Tài Khoản Pocket• Tập trung vào giao dịch ETF• Đầu tư tối thiểu $50

  Tài Khoản Doanh Nghiệp

  CommBank cung cấp một Tài Khoản Giao Dịch Doanh Nghiệp phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ, không phí hàng tháng và yêu cầu xác minh ASIC. Ngoài ra, người dùng có thể chọn các tài khoản vay doanh nghiệp như Vay Doanh Nghiệp Tốt Hơn (vay nhỏ không đảm bảo) và tài trợ xe cộ và thiết bị.

CommBank Phí

Loại Dịch VụMụcTiêu Chuẩn Phí
Tài Khoản Giao DịchPhí Hàng Tháng Tài Khoản Cơ BảnHầu hết không có phí hàng tháng
Chuyển Khoản Quốc Tế$15–$25 mỗi giao dịch
Phí Quy Đổi Ngoại Tệ1%–3%
Giao Dịch Đầu TưPhí Giao Dịch Cổ Phiếu Úc$10–$29.95 mỗi giao dịch
Phí Giao Dịch ETF≤ $1,000: $2 mỗi giao dịch; > $1,000: 0.2%
Vay Mua NhàPhí Đăng Ký Vay Mua Nhà$495–$995
Phí Tái Tài ChínhKhoảng $395
Phí Hàng Năm Gói Tài Chính$395 (bao gồm giảm giá lãi suất vay mua nhà)
Bảo HiểmBảo Hiểm Thú Cưng (Ưu Đãi Năm Đầu)Miễn phí 2 tháng đầu
Bảo Hiểm Thú Cưng (Phí Hàng Tháng Tiếp Theo)$20–$80

Đòn Bẩy

  Đối với đòn bẩy vay mua nhà CommBank, số tiền vay tối đa có thể là 80% giá trị tài sản (LVR ≤ 80%).

Nền tảng Giao dịch

Nền tảng Giao dịchHỗ trợ Thiết bị Hỗ trợ
Ứng dụng CommBank✔-
NetBank✔Web
CommSec✔-

Nạp và Rút tiền

Danh mụcPhương thứcChi tiết
Nạp tiềnChuyển khoản Ngân hàngHỗ trợ chuyển khoản nội địa/quốc tế; Yêu cầu mã SWIFT cho chuyển khoản quốc tế: CBAUAT22.
Nạp tiền qua ATMMiễn phí nạp tiền mặt/kiểm tra tại các máy ATM CommBank trong nước Úc
Nạp tiền lương trực tiếpCho phép nhà tuyển dụng nạp lương trực tiếp; Đủ điều kiện nhận thưởng cho một số tài khoản (ví dụ, điểm thẻ tín dụng Smart Awards)
Rút tiềnRút tiền qua ATMTruy cập đồng Úc hoặc tiền địa phương tại các máy ATM Mastercard trên toàn thế giới; Phí rút tiền ở nước ngoài: $5 mỗi giao dịch + phí chuyển đổi tiền tệ
Chuyển tiền đến Tài khoản Liên kếtChuyển tiền thời gian thực miễn phí đến các tài khoản CommBank khác hoặc tài khoản bên thứ ba (yêu cầu số PayID/BSB)

Ưu đãi

  Ưu đãi mới của CommBank dành cho khách hàng mới bao gồm: mở tài khoản giao dịch được chỉ định và hoàn thành giao dịch để nhận thưởng tiền mặt $200 (ưu đãi có hạn); khách hàng vay mua nhà mới có thể tận hưởng giảm giá công chứng $699 (qua dịch vụ Home-in).

  Ngoài ra, nhà đầu tư có thể truy cập vào các ưu đãi trung thành như chương trình CommBank Yello, cung cấp điểm thưởng, hoàn tiền (ví dụ, lên đến $40 hoàn tiền hàng tháng cho vay mua nhà), và giảm giá dịch vụ. Chi tiêu thẻ tín dụng tích lũy điểm thưởng CommBank Awards, có thể đổi lấy thẻ quà tặng hoặc dặm bay thường xuyên của Qantas.

  

Người môi giới liên quan

Có giám sát quản lý
CommBank
Company name:Commonwealth Bank of Australia
Điểm
8.23
Website:https://www.commbank.com.au/
Trên 20 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Market Maker (MM) | Nghiệp vụ quốc tế
Điểm
8.23

Tin hot

Khởi tố thêm 4 người trong đường dây lừa đảo chứng khoán 200 tỷ tại sàn FNory.com

WikiFX
2025-05-30 12:55

So sánh IUX và Trive 2025: Đánh giá thực tế và sự khác biệt từ giấy phép

WikiFX
2025-05-30 13:50

So sánh OANDA và Pepperstone 2025: Thấy gì từ 2 sàn Forex tên tuổi?

WikiFX
2025-05-31 13:00

So sánh Saxo Bank và MTrading 2025: Khác biệt ở đâu và những rủi ro cần lưu ý

WikiFX
2025-05-30 10:20

“SkyLine Bonding Night” tại BangKok – Bước đệm mở ra chuẩn mực mới cho ngành ngoại hối trong khu vực

WikiFX
2025-05-30 12:31

So sánh Land Prime và Decode Global 2025: Giấy phép và điều kiện giao dịch thực tế

WikiFX
2025-05-31 10:30

Top 5 sàn môi giới đáng chú ý nhất tháng 06/2025

WikiFX
2025-05-31 15:50

Tính tỷ giá hối đoái

USD
CNY
Tỷ giá tức thời: 0

Vui lòng nhập số tiền

USD

Số tiền có thể đổi

CNY
Tính toán

Có thể quý khách quan tâm

Desjardins

KENKE CAPITAL

Fxtradeindex

Matrix Banco

Medco Finance Limited

Lifesecuredtrades

MJK-ahs

IFC

KoinFX Trade

G. H. Financials