Lời nói đầu:WikiFX phân tích chuyên sâu spread WisunoFX 2025: Chi tiết spread floating theo cặp tiền, commission ECN, swap fee và chi phí nạp/rút. Đánh giá toàn diện cấu trúc chi phí 3 loại tài khoản (Cent, Standard, ECN), kèm bảng so sánh trực quan. Tra cứu kỹ thông tin trước khi quyết định đầu tư.
Năm 2025, câu hỏi “Chi phí giao dịch tại WisunoFX có thực sự cạnh tranh?” được giải đáp thông qua lăng kính của ba mô hình tài khoản riêng biệt. Sàn xây dựng một cơ cấu chi phí linh hoạt: từ mô hình “all-in-spread” dễ hiểu trên tài khoản Cent/Standard, đến mô hình “raw spread + commission” chuyên nghiệp trên tài khoản ECN với spread có thể xuống 0 pip.

Bài đánh giá từ WikiFX không chỉ liệt kê con số, mà còn phân tích bản chất từng khoản phí, cung cấp bảng so sánh chi tiết theo công cụ giao dịch, cảnh báo về biến động spread trong giờ tin tức và hướng dẫn cách tính tổng chi phí thực tế. Hiểu rõ cấu trúc này là bước đầu tiên để tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro hiệu quả.
Trong thế giới Forex, chi phí không đơn giản chỉ là một con số phải trả – đó là một yếu tố chiến lược ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất đầu tư. Tại WisunoFX, chi phí được thiết kế có chủ đích để phục vụ các nhóm nhà giao dịch khác nhau, với triết lý rõ ràng: sự lựa chọn tài khoản quyết định cấu trúc chi phí của bạn.
Để nắm bắt toàn bộ bài đánh giá, trước hết cần hiểu hai khái niệm nền tảng:
Chi phí giao dịch tại WisunoFX là tổng hòa của bốn thành phần chính: Spread, Commission, Phí Qua Đêm (Swap) và Phí Giao Dịch Tài Chính (Nạp/Rút). Việc chọn đúng loại tài khoản – Cent USD, Standard hay ECN – sẽ thay đổi cân đối giữa các thành phần này, từ đó tối ưu hóa tổng chi phí cho phong cách giao dịch cụ thể của bạn.
Spread là chi phí trực tiếp và thường xuyên nhất. WisunoFX sử dụng spread thả nổi (floating), biến động theo thanh khoản thị trường.
Hai loại tài khoản này hoạt động với cơ chế không tính phí hoa hồng riêng. Toàn bộ chi phí vận hành và lợi nhuận của sàn đã được tính gộp vào spread. Đây là mô hình đơn giản, dễ dự đoán chi phí.
Tài khoản này hoạt động với cơ chế cung cấp spread thô (raw spread) cực thấp, kết nối trực tiếp hơn với giá thị trường liên ngân hàng. Đổi lại, nhà giao dịch chịu phí hoa hồng cố định là 5 USD/lot cho mỗi lệnh (tính cho cả mở và đóng – round turn).
Ưu điểm: Tổng chi phí thường thấp hơn đáng kể so với tài khoản Standard khi giao dịch khối lượng lớn. Phù hợp với các chiến lược nhạy cảm với spread.
Bảng so sánh spread chi tiết theo công cụ giao dịch
Dưới đây là mức spread tham khảo trong điều kiện thị trường bình thường.
| Công cụ | Tài khoản Cent | Tài khoản Standard | Tài khoản ECN |
| EUR/USD | Từ 1.0 pip | Từ 1.2 pip | Từ 0 pip + Phí $5/lot |
| GBP/USD | Từ 1.2 pip | Từ 1.4 pip | Từ 0.5 pip + Phí $5/lot |
| USD/JPY | Từ 1.2 pip | Từ 1.9 pip | Từ 0.5 pip + Phí $5/lot |
| XAU/USD (Vàng) | Từ 2.5 pip | Từ 3.7 pip | Thấp hơn đáng kể (VD: ~0.5-1 pip) + Phí |
| USOIL | Khoảng 11.2 pip | Khoảng 11.2 pip | Khoảng 11.2 pip (Biến động cao) |
Lưu ý quan trọng: Các con số trên chỉ là mức trung bình. Trong các sự kiện tin tức lớn (Non-Farm Payroll, quyết định lãi suất) hoặc giờ giao dịch thanh khoản thấp, spread trên TẤT CẢ các loại tài khoản đều có thể mở rộng đột biến lên 2-5 pip hoặc hơn, làm tăng chi phí giao dịch ngay lập tức. Đây là rủi ro cố hữu khi giao dịch với spread thả nổi.
Là phí phát sinh khi giữ một vị thế qua 22:00 GMT (giờ đóng cửa ngày giao dịch). Phí này có thể âm (bạn phải trả) hoặc dương (bạn được nhận) tùy vào chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền.
Đây là chi phí thường bị bỏ qua nhưng có thể ảnh hưởng đến vốn thực tế.
Khuyến nghị: Luôn kiểm tra “Bảng phí” (Fee Schedule) cập nhật nhất trên website chính thức của WisunoFX trước khi thực hiện giao dịch tài chính để tránh bất ngờ.
Xem thêm WikiFX đánh giá chi tiết spread và chi phí giao dịch của sàn Forex Antos Pinnacles 2025
WisunoFX cung cấp một cấu trúc chi phí linh hoạt và minh bạch, cho phép nhà đầu tư chủ động lựa chọn mô hình phù hợp nhất với mình. Chi phí giao dịch cạnh tranh là một lợi thế, nhưng không phải là yếu tố duy nhất để đưa ra quyết định.
Chi phí là thứ bạn có thể kiểm soát được; rủi ro là thứ bạn phải quản lý. Hiểu rõ cả hai là chìa khóa để trở thành một nhà giao dịch tỉnh táo và có trách nhiệm.

Phí swap thay đổi hàng ngày. Bạn có thể xem trước mức phí ngay trên nền tảng MT4/MT5: nhấp chuột phải vào cặp tiền trong “Market Watch”, chọn “Specification”, tìm mục “Swap Long” (phí giữ lệnh mua qua đêm) và “Swap Short” (phí giữ lệnh bán qua đêm).
Chính sách này do WisunoFX quy định. Bạn cần liên hệ trực tiếp với bộ phận hỗ trợ khách hàng của họ qua email support@wisunofx.com để hỏi về khả năng chuyển đổi từ tài khoản Standard/ECN sang dạng Swap-Free hoặc giữa các loại tài khoản chính.
Đây thường là phí khứ hồi (round turn), nghĩa là bạn sẽ bị tính $5 cho mỗi lot khi mở lệnh và không bị tính thêm khi đóng lệnh đó. Tuy nhiên, cần xác nhận lại điều khoản cụ thể với sàn.
Với người mới bắt đầu, sự đơn giản và dễ dự đoán là quan trọng hơn. Do đó, bạn nên tập trung vào tổng chi phí gộp của tài khoản Cent hoặc Standard (nơi spread đã bao gồm mọi phí). Khi đã có kinh nghiệm và giao dịch khối lượng lớn hơn, việc so sánh chi tiết giữa spread và commission trên tài khoản ECN mới thực sự cần thiết.

WikiFX phân tích sự kiện Shiller PE vượt 40.16 vào tháng 12/2025. Liệu lịch sử sụp đổ năm 2000 có lặp lại? Xem ngay dự báo lợi nhuận thập kỷ tới và chiến lược đầu tư an toàn từ các chuyên gia hàng đầu.

Công an triệt phá đường dây lừa đảo, rửa tiền nghìn tỷ từ Campuchia. Nghi phạm dùng tài khoản chính chủ để nhận, chuyển tiền phạm tội. Hàng loạt nạn nhân bị chiếm đoạt hàng chục tỷ đồng.

WikiFX cập nhật vụ án Công an Hưng Yên khởi tố 13 đối tượng trong đường dây đánh bạc SunWin. Chi tiết thủ đoạn tinh vi ngụy trang qua ứng dụng game Color Carpet3D, nạp/rút tiền bằng mã QR và giao dịch được mã hóa. Cảnh báo rủi ro từ các sàn/cổng game đánh bạc trá hình.

Phân tích mô hình dự đoán lãi suất SNB (2021-2025): Lạm phát là yếu tố quyết định chính. Liệu lãi suất âm có trở lại? Cập nhật nhận định mới nhất từ Chủ tịch Schlegel và các chuyên gia. WikiFX tổng hợp.
TMGM
GTCFX
Vantage
HFM
AVATRADE
EBC
TMGM
GTCFX
Vantage
HFM
AVATRADE
EBC
TMGM
GTCFX
Vantage
HFM
AVATRADE
EBC
TMGM
GTCFX
Vantage
HFM
AVATRADE
EBC