Lời nói đầu:Dù BoJ tăng lãi suất lịch sử lên mức cao nhất 30 năm, đồng Yên Nhật vẫn lao dốc. Phân tích chuyên sâu từ WikiFX về cảnh báo can thiệp, gánh nặng nợ công 240% GDP và hiểm họa carry trade toàn cầu.
Một quyết định lịch sử của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) không những không cứu vãn được đồng Yên, mà còn phơi bày những mâu thuẫn cốt lõi đang đè nặng lên nền kinh tế lớn thứ tư thế giới.

Ngày 19/12/2025, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) nâng lãi suất chính sách lên 0.75%, mức cao nhất trong vòng ba thập kỷ. Đây được kỳ vọng là bước ngoặt khép lại thời đại tiền rẻ và chính thức đưa Nhật Bản vào lộ trình bình thường hóa chính sách tiền tệ.
Tuy nhiên, nghịch lý thay, động thái thắt chặt này lại không thể ngăn cản đồng Yên tiếp tục lao dốc. Thậm chí, chỉ vài ngày sau, đồng Yên còn suy yếu thêm, chạm các mốc kỷ lục mới. Trước tình hình đó, giới chức Tokyo đã phải lên tiếng với những cảnh báo can thiệp mạnh mẽ.
Phản ứng của thị trường sau quyết định của BoJ là một bài học về kỳ vọng và thực tế. Thay vì củng cố, đồng Yên lại mất giá mạnh hơn. Cặp tỷ giá USD/JPY nhanh chóng vọt lên vùng 157.75, trong khi đồng Euro và Bảng Anh so với Yên lần lượt chạm mức cao kỷ lục và cao nhất kể từ năm 2008.
Lý do nằm ở sự thất vọng của thị trường, bởi vì nhà đầu tư kỳ vọng một lộ trình tăng lãi suất mạnh mẽ và rõ ràng hơn từ BoJ. Khi Thống đốc Kazuo Ueda nhấn mạnh rằng “không có lộ trình định sẵn” và việc đạt lãi suất cao nhất 30 năm “không có ý nghĩa đặc biệt”, thị trường coi đây là tín hiệu do dự. Sự chênh lệch lớn về lãi suất danh nghĩa giữa Mỹ (4.14%) và Nhật Bản (0.75%) tiếp tục là gánh nặng chính đè lên đồng tiền này.
Tuy nhiên, nguyên nhân sâu xa hơn nằm ở chênh lệch lãi suất thực. Dù lãi suất danh nghĩa tăng, lạm phát tại Nhật ở mức 2.9% khiến lãi suất thực vẫn âm sâu ở khoảng -2.15%. Trong khi đó, lãi suất thực của Mỹ là +1.44%. Khoảng cách rộng tới 3.59 điểm phần trăm này khiến đồng Yên vẫn là công cụ tài trợ lý tưởng cho các giao dịch carry trade – vay Yên rẻ để đầu tư vào tài sản có lợi suất cao hơn ở nước ngoài.
Sự suy yếu nhanh chóng của đồng Yên đã kích hoạt báo động đỏ từ giới chức Tokyo. Ngay ngày 22/12/2025, ông Atsushi Mimura, quan chức phụ trách ngoại hối hàng đầu, lên tiếng cảnh báo về những biến động “một chiều và sắc nét” trên thị trường.
Ông nhấn mạnh chính phủ sẽ thực hiện “các hành động thích hợp” để đối phó với tình trạng biến động quá mức, một tuyên bố được hỗ trợ bởi Bộ trưởng Tài chính Satsuki Katayama. Những tuyên bố này là tín hiệu rõ ràng rằng can thiệp tiền tệ trực tiếp là một lựa chọn khả thi. Lịch sử cho thấy, những cảnh báo tương tự từng là tiền đề cho các đợt can thiệp thực tế vào năm 2022 và 2024.
Thị trường đang theo dõi sát sao mức 160 Yên/Đô la như một “vạch đỏ” có thể khiến Bộ Tài chính Nhật Bản phải hành động. Tuy nhiên, các nhà phân tích cho rằng can thiệp bằng lời nói hoặc trực tiếp chỉ có thể tạo ra sự điều chỉnh tạm thời, chứ khó đảo ngược xu hướng, trừ khi có sự thay đổi căn bản trong chênh lệch chính sách tiền tệ giữa Nhật Bản và Mỹ.
Đằng sau sự suy yếu dai dẳng của đồng Yên là một vấn đề cấu trúc sâu sắc: gánh nặng nợ công khổng lồ đang kiềm chế hoàn toàn chính sách tiền tệ của Nhật Bản. Tổng nợ công của Nhật ở mức 240% GDP, cao nhất trong các nước phát triển.
Với mức nợ này, bất kỳ đợt tăng lãi suất mạnh nào cũng có nguy cơ làm bùng nổ chi phí trả nợ của chính phủ, đẩy tỷ lệ nợ/GDP vào vòng xoáy không bền vững. Do đó, BoJ bị ràng buộc trong một nghịch lý: phải duy trì lợi suất trái phiếu chính phủ (JGB) ở mức thấp nhân tạo để bảo vệ sự ổn định tài khóa, dù điều đó làm tổn hại nghiêm trọng đến sức mạnh của đồng Yên.
Sự bóp méo này được minh họa rõ khi so sánh với Đức, một quốc gia có tỷ lệ nợ công thấp hơn rất nhiều nhưng lợi suất trái phiếu dài hạn lại cao hơn Nhật Bản. Điều này phản ánh một thực tế: thị trường không tin rằng BoJ có thể tự do tăng lãi suất mà không đẩy đất nước vào khủng hoảng nợ. Chính sách tiền tệ của Nhật Bản đã bị “sự chi phối của tài khóa” (fiscal dominance) khống chế.
Trước tình thế tiến thoái lưỡng nan, Nhật Bản đang đối mặt với ba con đường đầy chông gai, mỗi con đường đều kèm theo hệ quả nặng nề.
Kịch bản thứ nhất: Tiếp tục chu kỳ phá giá Yên (Yen Debasement)
Đây là lựa chọn ít bị xáo trộn nhất trong ngắn hạn. Nhật Bản có thể tiếp tục chấp nhận để đồng Yên suy yếu, nhờ đó giảm bớt gánh nặng nợ thực tế và hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu. Tuy nhiên, con đường này dẫn đến lạm phát nhập khẩu cao hơn, làm xói mòn sức mua của người dân và khiến đồng Yên mất hẳn địa vị “tài sản trú ẩn an toàn” mà nó từng nắm giữ. Robin Brooks, chuyên gia tại Viện Brookings, nhận định trên thang tỷ giá thực hiệu quả, đồng Yên hiện nay đã yếu gần như đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ.

Kịch bản thứ hai: Thắt chặt chính sách mạnh mẽ, đối mặt với khủng hoảng nợ
BoJ có thể chọn cách tăng lãi suất mạnh và nhanh để bảo vệ đồng Yên. Tuy nhiên, như đã phân tích, động thái này sẽ đẩy lợi suất trái phiếu chính phủ tăng vọt, làm chi phí phục vụ nợ của một chính phủ đang nợ 240% GDP trở nên không thể kiểm soát, và có thể châm ngòi cho một cuộc khủng hoảng tài khóa.
Kịch bản thứ ba: Cải cách tài khóa triệt để - con đường hiếm hoi nhưng khó khăn
Lối thoát bền vững duy nhất nằm ở việc giải quyết tận gốc vấn đề nợ công. Một đề xuất đáng chú ý từ chuyên gia Robin Brooks là chính phủ Nhật nên bán bớt khối tài sản tài chính khổng lồ mà mình đang nắm giữ. Dù nợ gross lên tới 240% GDP, nợ net của Nhật chỉ vào khoảng 130% GDP nhờ vào khối tài sản này. Việc bán tài sản để trả nợ sẽ giảm áp lực lên BoJ trong việc phải kiểm soát lợi suất, từ đó tạo không gian để ổn định đồng Yên. Tuy nhiên, ông Brooks thừa nhận sự đồng thuận chính trị cho giải pháp mạnh tay này hiện chưa tồn tại.
Sự yếu kém dai dẳng của đồng Yên không chỉ là vấn đề nội bộ của Nhật Bản, mà còn thổi bùng một rủi ro hệ thống cho tài chính toàn cầu: sự phụ thuộc quá lớn vào giao dịch chênh lệch lãi suất (carry trade) bằng Yên.
Trong nhiều năm, các nhà đầu tư đã vay đồng Yên với chi phí cực rẻ để đầu tư vào các tài sản có lợi suất cao hơn ở Mỹ, châu Âu hay các thị trường mới nổi. Theo ước tính, vẫn còn khoảng 500 tỷ USD các vị thế carry trade bằng Yên đang tồn tại.
Nhìn về tương lai, triển vọng của đồng Yên phụ thuộc vào cán cân quyền lực tiền tệ toàn cầu. Nếu Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) bắt đầu chu kỳ cắt giảm lãi suất trong khi BoJ giữ vững lập trường thận trọng, khoảng cách lãi suất sẽ thu hẹp, tạo đà cho đồng Yên phục hồi. Ngược lại, nếu chênh lệch chính sách vẫn duy trì, áp lực lên đồng Yên sẽ còn dai dẳng.
Cuộc khủng hoảng niềm tin của đồng Yên thực chất là cuộc khủng hoảng của một mô hình tăng trưởng đã đạt đến giới hạn. Quyết định lịch sử của BoJ không phải là điểm kết, mà là màn mở đầu cho một giai đoạn chuyển đổi đầy biến động, nơi những lựa chọn của Nhật Bản sẽ không chỉ định hình tương lai đồng nội tệ, mà còn gửi đi những cơn địa chấn đến thị trường tài chính toàn cầu.

Phân tích chuyên sâu lật tẩy sự thật đằng sau tin đồn "Trung Quốc bán tháo trái phiếu Mỹ". Dữ liệu Bộ Tài chính Mỹ và Euroclear tiết lộ cuộc dịch chuyển kế toán, trong khi tổng nắm giữ nước ngoài đạt mức cao thứ hai lịch sử.

Chính phủ ban hành Nghị định 329/2025 quản lý ngoại hối tại Trung tâm Tài chính Quốc tế Việt Nam, với giới hạn ngân hàng nội địa đầu tư trái phiếu ngoại tệ ra nước ngoài không quá 7% vốn tự có, đánh dấu bước khởi động quan trọng.

Net Inflow (Dòng tiền ròng) là gì? Tại sao nó lại là chỉ số sống còn để đánh giá sức khỏe và độ tin cậy của một sàn Forex? Cùng WikiFX phân tích ý nghĩa, tầm quan trọng và cách ứng dụng thực tế để chọn sàn giao dịch an toàn.

Khám phá dự báo kinh tế 2026: Tăng trưởng toàn cầu vững chắc 2.8% từ Goldman Sachs, phân tích chi tiết triển vọng Mỹ, Trung Quốc, châu Âu, lạm phát và chính sách tiền tệ.
FXTM
ATFX
XM
FOREX.com
STARTRADER
CPT Markets
FXTM
ATFX
XM
FOREX.com
STARTRADER
CPT Markets
FXTM
ATFX
XM
FOREX.com
STARTRADER
CPT Markets
FXTM
ATFX
XM
FOREX.com
STARTRADER
CPT Markets